* Tháng 09:
Dương | Âm | Thứ | Can Chi | Tốt xấu | Nên/Không nên |
1 | 17 | Thứ 6 | Nhâm Tuất | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | 18 | Thứ 7 | Quý Hợi | Rất Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | 19 | Chủ nhật | Giáp Tý | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | 20 | Thứ 2 | Ất Sửu | Rất Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | 21 | Thứ 3 | Bính Dần | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
6 | 22 | Thứ 4 | Đinh Mão | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
7 | 23 | Thứ 5 | Mậu Thìn | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | 24 | Thứ 6 | Kỷ Ty. | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
9 | 25 | Thứ 7 | Canh Ngọ | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
10 | 26 | Chủ nhật | Tân Mùi | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
11 | 27 | Thứ 2 | Nhâm Thân | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
12 | 28 | Thứ 3 | Quý Dậu | Rất Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
13 | 29 | Thứ 4 | Giáp Tuất | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
14 | 30 | Thứ 5 | Ất Hợi | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
15 | 1/8 | Thứ 6 | Bính Tý | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
16 | 2 | Thứ 7 | Đinh Sửu | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
17 | 3 | Chủ nhật | Mậu Dần | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
18 | 4 | Thứ 2 | Kỷ Mão | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 5 | Thứ 3 | Canh Thìn | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
20 | 6 | Thứ 4 | Tân Ty. | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
21 | 7 | Thứ 5 | Nhâm Ngọ | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
22 | 8 | Thứ 6 | Quý Mùi | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
23 | 9 | Thứ 7 | Giáp Thân | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
24 | 10 | Chủ nhật | Ất Dậu | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
25 | 11 | Thứ 2 | Bính Tuất | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
26 | 12 | Thứ 3 | Đinh Hợi | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
27 | 13 | Thứ 4 | Mậu Tý | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
28 | 14 | Thứ 5 | Kỷ Sửu | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
29 | 15/8 | Thứ 6 | Canh Dần | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | 16 | Thứ 7 | Tân Mão | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | 17 | Chủ nhật | Nhâm Thìn | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- Ngày 22-09-2023 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Nên: Thay đổi phương hướng, đi xa, di chuyển, dời chỗ, trả nợ đáo hạn, nhờ quý nhân giúp đỡ, khéo léo trong cách giải quyết công việc, nhóm họp bàn bạc, nhẫn nại trong sự giao thiệp, chỉnh đốn nhà Kỵa, tu bổ đồ đạc.
Kỵ: Thưa kiện, tranh cãi, tranh luận, xin nghỉ ngắn hạn, trễ hẹn, dời hẹn, ký kết hợp tác, trì hoãn công việc, thờ ơ bỏ lỡ cơ hội, mong cầu về tài lộc.
Kết Luận: Nếu không phải là chuyện quan trọng và cần thiết thì nên giới hạn trong sự giao thiệp, dễ có sự hao tốn. Không nên để hoàn cảnh hoặc người khác lôi cuốn mình vào chuyện. Cần phải có sự thay đổi hoàn cảnh, tình thế hiện tại dù có khó nhọc nhưng sau này sẽ có kết quả tốt. Ngày có nhiều lo âu, bận rộn chuyện nhà Kỵa, công danh, tình cảm của mình lẫn người thân.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
28
13
![]() |
29
14
![]() |
30
15
|
31
16
![]() |
1
17
|
2
18
![]() |
3
19
![]() |
4
20
![]() |
5
21
|
6
22
![]() |
7
23
|
8
24
![]() |
9
25
![]() |
10
26
![]() |
11
27
|
12
28
![]() |
13
29
|
14
30
![]() |
15
1/8
|
16
2
![]() |
17
3
![]() |
18
4
![]() |
19
5
|
20
6
![]() |
21
7
|
22
8
![]() |
23
9
![]() |
24
10
![]() |
25
11
|
26
12
![]() |
27
13
|
28
14
![]() |
29
15
![]() |
30
16
![]() |
1
17
|