* Tháng 03:
Dương | Âm | Thứ | Can Chi | Tốt xấu | Nên/Không nên |
1 | 10 | Thứ 4 | Mậu Ngọ | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | 11 | Thứ 5 | Kỷ Mùi | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | 12 | Thứ 6 | Canh Thân | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | 13 | Thứ 7 | Tân Dậu | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | 14 | Chủ nhật | Nhâm Tuất | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
6 | 15/2 | Thứ 2 | Quý Hợi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
7 | 16 | Thứ 3 | Giáp Tý | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | 17 | Thứ 4 | Ất Sửu | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
9 | 18 | Thứ 5 | Bính Dần | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
10 | 19 | Thứ 6 | Đinh Mão | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
11 | 20 | Thứ 7 | Mậu Thìn | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
12 | 21 | Chủ nhật | Kỷ Ty. | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
13 | 22 | Thứ 2 | Canh Ngọ | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
14 | 23 | Thứ 3 | Tân Mùi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
15 | 24 | Thứ 4 | Nhâm Thân | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
16 | 25 | Thứ 5 | Quý Dậu | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
17 | 26 | Thứ 6 | Giáp Tuất | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
18 | 27 | Thứ 7 | Ất Hợi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 28 | Chủ nhật | Bính Tý | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
20 | 29 | Thứ 2 | Đinh Sửu | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
21 | 30 | Thứ 3 | Mậu Dần | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
22 | 1/2 | Thứ 4 | Kỷ Mão | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
23 | 2 | Thứ 5 | Canh Thìn | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
24 | 3 | Thứ 6 | Tân Ty. | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
25 | 4 | Thứ 7 | Nhâm Ngọ | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
26 | 5 | Chủ nhật | Quý Mùi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
27 | 6 | Thứ 2 | Giáp Thân | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
28 | 7 | Thứ 3 | Ất Dậu | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
29 | 8 | Thứ 4 | Bính Tuất | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | 9 | Thứ 5 | Đinh Hợi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
31 | 10 | Thứ 6 | Mậu Tý | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- Ngày 31-03-2023 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Nên: Đi xa, di chuyển, mong cầu về tài lộc, thực hiện điều dự tính, thay đổi phương hướng, trả nợ đáo hạn, nhờ quý nhân giúp đỡ, khéo léo trong cách giải quyết công việc, nhu thuận trong sự giao thiệp.
Kỵ: Thưa kiện, tranh cãi, dời hẹn, chần chờ để lỡ cơ hội, bỏ dở dang công việc, xin nghỉ ngắn hạn.
Kết Luận: Ngày rất dễ có sự thuận lợi khi mưu cầu về công danh, tình cảm, tiền bạc. Có sự hội họp đông người hoặc nhận được nhiều tin tức tốt. Gia đạo có hỷ sự, có tin vui, có khách đến. Tuy nhiên cũng không nên kéo dài vì sẽ có sự đảo lộn, và cũng không nên tranh giành, tính toán.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
27
8
|
28
9
![]() |
1
10
|
2
11
![]() |
3
12
![]() |
4
13
![]() |
5
14
|
6
15
![]() |
7
16
|
8
17
![]() |
9
18
![]() |
10
19
![]() |
11
20
|
12
21
![]() |
13
22
|
14
23
![]() |
15
24
![]() |
16
25
![]() |
17
26
|
18
27
![]() |
19
28
|
20
29
![]() |
21
30
![]() |
22
1/2
![]() |
23
2
|
24
3
![]() |
25
4
|
26
5
![]() |
27
6
![]() |
28
7
![]() |
29
8
|
30
9
![]() |
31
10
|
1
11
![]() |
2
12
![]() |