|
Thứ 6
21 Tháng 11 |
2/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: SA TRUNG KIM - Ngày Thanh Long Hoàng Đạo -
Trực Nguy Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Rất Đẹp |
|
Thứ 7
22 Tháng 11 |
3/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: SA TRUNG KIM - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo -
Trực Thành Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Rất Đẹp |
|
Thứ 3
25 Tháng 11 |
6/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: BÌNH ĐỊA MỘC - Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo -
Trực Bế Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 7h-9h 9h-11h 15h-17h 17-19h 21h-23h |
Ngày
Đẹp |
|
Thứ 4
26 Tháng 11 |
7/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: BÌNH ĐỊA MỘC - Ngày Kim Đường Hoàng Đạo -
Trực Kiến Ngày Kỷ Hợi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 1h-3h 7h-9h 11h-13h 13h-15h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
|
Thứ 7
29 Tháng 11 |
10/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: KIM BẠCH KIM - Ngày Thiên Lao Hắc Đạo -
Trực Bình Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 7h-9h 9h-11h 13h-15h 19-21h |
Ngày
Bình Thường |
|
Chủ nhật
30 Tháng 11 |
11/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: KIM BẠCH KIM - Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo -
Trực Định Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 3h-5h 5h-7h 11h-13h 13h-15h 17-19h |
Ngày
Bình Thường |
|
Thứ 2
1 Tháng 12 |
12/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: PHÚC ĐĂNG HOẢ - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo -
Trực Chấp Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 7h-9h 9h-11h 15h-17h 17-19h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
|
Thứ 5
4 Tháng 12 |
15/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: THIÊN HÀ THỦY - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo -
Trực Thành Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Rất Đẹp |
|
Thứ 2
8 Tháng 12 |
19/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: XOA XUYẾN KIM - Ngày Kim Đường Hoàng Đạo -
Trực Bế Ngày Tân Hợi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 1h-3h 7h-9h 11h-13h 13h-15h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Đẹp |
|
Thứ 3
9 Tháng 12 |
20/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: TANG ĐỐ MỘC - Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo -
Trực Kiến Ngày Nhâm Tý, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Rất Đẹp |
|
Thứ 4
10 Tháng 12 |
21/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: TANG ĐỐ MỘC - Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo -
Trực Trừ Ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Rất Đẹp |
|
Thứ 5
11 Tháng 12 |
22/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: ĐẠI KHÊ THỦY - Ngày Thiên Lao Hắc Đạo -
Trực Mãn Ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 7h-9h 9h-11h 13h-15h 19-21h |
Ngày
Bình Thường |
|
Thứ 2
15 Tháng 12 |
26/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: THIÊN THƯỢNG HOẢ - Ngày Thanh Long Hoàng Đạo -
Trực Phá Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Bình Thường |
|
Thứ 3
16 Tháng 12 |
27/10/2025
Âm lịch - Ngũ hành: THIÊN THƯỢNG HOẢ - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo -
Trực Nguy Ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Ty. Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
- Ngày 16-11-2025 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Nên: Dọn dẹp văn phòng, chỉnh đốn hồ sơ, sắp xếp lại công việc, sửa chữa máy móc xe cộ, trao đổi ý kiến, gặp quý nhân nhờ cố vấn, nhẫn nhịn trong sự giao thiệp, cúng tế, làm việc từ thiện, chữa bệnh, cẩn thận đề phòng bất trắc.
Kỵ: Khai trương, xuất hành, khởi công, tiến hành công việc, tranh cãi, thưa kiện, đi xa, di chuyển, mong cầu về tài lộc, đầu tư cổ phiếu, ký kết hợp tác, cầu hôn, cưới gả, kết bạn.
Kết Luận: Ngày có sự gặp gỡ hoặc có đám tiệc. Có sự dọn dẹp, tu bổ, sửa chữa. Tài lộc tuy có nhưng hao tài về giao thiệp, mua sắm. Có tin buồn ở xa. Làm việc gì cũng không nên có tính dây dưa sẽ không tốt, không có lợi. Có sự hư hại cần phải tu bổ, sửa chữa, mua sắm.
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|
27
7
|
28
8
|
29
9
|
30
10
|
31
11
|
1
12
|
2
13
|
|
3
14
|
4
15
|
5
16
|
6
17
|
7
18
|
8
19
|
9
20
|
|
10
21
|
11
22
|
12
23
|
13
24
|
14
25
|
15
26
|
16
27
|
|
17
28
|
18
29
|
19
30
|
20
1/10
|
21
2
|
22
3
|
23
4
|
|
24
5
|
25
6
|
26
7
|
27
8
|
28
9
|
29
10
|
30
11
|
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo