* Tháng 10:
Dương | Âm | Thứ | Can Chi | Tốt xấu | Nên/Không nên |
1 | 10 | Thứ 4 | Quý Mão | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | 11 | Thứ 5 | Giáp Thìn | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | 12 | Thứ 6 | Ất Ty. | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | 13 | Thứ 7 | Bính Ngọ | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | 14 | Chủ nhật | Đinh Mùi | Rất Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
6 | 15/8 | Thứ 2 | Mậu Thân | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
7 | 16 | Thứ 3 | Kỷ Dậu | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | 17 | Thứ 4 | Canh Tuất | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
9 | 18 | Thứ 5 | Tân Hợi | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
10 | 19 | Thứ 6 | Nhâm Tý | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
11 | 20 | Thứ 7 | Quý Sửu | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
12 | 21 | Chủ nhật | Giáp Dần | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
13 | 22 | Thứ 2 | Ất Mão | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
14 | 23 | Thứ 3 | Bính Thìn | Rất Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
15 | 24 | Thứ 4 | Đinh Ty. | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
16 | 25 | Thứ 5 | Mậu Ngọ | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
17 | 26 | Thứ 6 | Kỷ Mùi | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
18 | 27 | Thứ 7 | Canh Thân | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 28 | Chủ nhật | Tân Dậu | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
20 | 29 | Thứ 2 | Nhâm Tuất | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
21 | 1/9 | Thứ 3 | Quý Hợi | Rất Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
22 | 2 | Thứ 4 | Giáp Tý | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
23 | 3 | Thứ 5 | Ất Sửu | Tốt |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
24 | 4 | Thứ 6 | Bính Dần | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
25 | 5 | Thứ 7 | Đinh Mão | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
26 | 6 | Chủ nhật | Mậu Thìn | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
27 | 7 | Thứ 2 | Kỷ Ty. | Rất xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
28 | 8 | Thứ 3 | Canh Ngọ | Xấu |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
29 | 9 | Thứ 4 | Tân Mùi | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
30 | 10 | Thứ 5 | Nhâm Thân | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
31 | 11 | Thứ 6 | Quý Dậu | Bình Thường |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- Ngày 21-10-2025 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim
Nên: Chậm rãi thăm dò tình thế, chỉnh đốn hồ sơ, sắp xếp lại công việc, cẩn thận đề phòng bất trắc, làm phước, chữa bệnh, nhẫn nại đợi thời cơ, nhờ quý nhân giúp đỡ, khéo léo trong cách giải quyết công việc, chờ đợi tin tức khác.
Kỵ: Đi xa, di chuyển, đi lại, dời chỗ, thưa kiện, tranh cãi, tranh luận, khai trương, xuất hành, ký kết hợp tác, khởi công, cầu hôn, cưới gả, mưu sự hôn nhân, mong cầu về tài lộc.
Kết Luận: Việc đến thì nên cố gắng làm cho hoàn tất. Sức khỏe không tốt. Cẩn trọng khi đi lại, di chuyển. Ngày có đám tiệc, có sự gặp gỡ. Ngày nhận được nhiều tin tức không tốt về công danh, tình cảm, tài lộc. Không nên nhúng tay vào chuyện người hoặc hấp tấp quyết định cho họ đều sai lầm. Có lộc nhỏ hoặc quà tặng. Có tin xa, người đi xa.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
29
8
![]() |
30
9
![]() |
1
10
![]() |
2
11
|
3
12
![]() |
4
13
|
5
14
![]() |
6
15
![]() |
7
16
![]() |
8
17
|
9
18
![]() |
10
19
|
11
20
![]() |
12
21
![]() |
13
22
![]() |
14
23
|
15
24
![]() |
16
25
|
17
26
![]() |
18
27
![]() |
19
28
![]() |
20
29
|
21
1/9
![]() |
22
2
|
23
3
|
24
4
|
25
5
|
26
6
![]() |
27
7
![]() |
28
8
|
29
9
![]() |
30
10
|
31
11
|
1
12
![]() |
2
13
![]() |